Lọc khí máy nén khí Atlas Copco 1622185501

Email: info@congtylh.com

Lọc khí máy nén khí Atlas Copco 1622185501

Lọc khí máy nén khí Atlas Copco 1622185501
Mã sản phẩm: 1622185501
Tốc độ lọc: 1-100 um
Hiệu quả: 99%
Chất liệu: bột gỗ chất lượng cao
Độ chân không: 0.01 bar
Kích thước lọc gió: 1622185501
Body Height (H-0) 315 mm
Height-1 (H-1) 24 mm
Height-2 (H-2) 16 mm
Total Height (H-TOTAL) 355 mm
Product Net Weight (WEIGHT) 1.89 Kg
Smallest Inner Diameter (Ø IN-MIN) 130 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 225 mm
Hãng sản xuất: Atlas Copco/SOTRAS/AYIDO
P/n: 1622185501
Xuất xứ: Italy-EU/AYIDO/AIPULL
Phụ tùng thay thế tương đương thời gian sử dụng 4000h – 6000h
OEM:Atlas Copco 1622185501
Công ty LH cung cấp phụ tùng thay thế cho hầu hết các loại máy nén khí có mặt trên thị trường như: Fusheng,Ingersoll rand, Compair ,Alascopco, Hitachi, Gardner Denver, Kobelco, Mitsuiseiki, Yujin - Micos ,Hanbel, máy Hansin…
LH: 0933 089 544
  • 1622185501
  • Liên hệ
  • 90

Kích thước lọc gió: 1622185501
Body Height (H-0) 315 mm

Height-1 (H-1) 24 mm

Height-2 (H-2) 16 mm

Total Height (H-TOTAL) 355 mm

Product Net Weight (WEIGHT) 1.89 Kg

Smallest Inner Diameter (Ø IN-MIN) 130 mm

Outer Diameter (Ø OUT) 225 mm

Công ty LH là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực chăm sóc hệ thống máy nén khí. Sử dụng phụ tùng máy nén khí, lọc dầu, lọc tách, lọc khí của công ty LH là sự lựa chọn đúng đắn của quý khách vì những lợi ích sau:

  • Tồn kho phong phú cả về số lượng lẫn chủng loại các mã phụ tùng của các hãng máy nén khí phổ biến trên thị trường
  • Chất lượng đảm bảo, bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 3000h–hoặc 6 tháng
  • Xuất xứ chính hãng, nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường, miễn phí lắp đặt phụ tùng.

 

Để biết thêm thông tin về sản phẩm,kích thước,hình ảnh,vui lòng liên hệ:

 CÔNG TY TNHH THIẾT CÔNG NGHIỆP LH                                                                       

 Hotline/Zalo:0933 089 544

 Email:info@congtylh.com

 Websile:www.congtylh.com

Bảng tra mã lọc máy nén khí Atlas Copco

TT Model máy nén khí Atlas Copco       Mã lọc khí AtlasCopco
1  GA5/7/10  1503019000
2  GA5/7/10/5C/7C/11C  1613900100
3  GA5C/7C/11C  1613900100
4  GA11/15/18/22  1619126900
5  GA11/15/18/22  1619126900
6  GA11/15/18/22  1619126900
7  GA11/15/18/22/30C  1613872000
8  GA11/15/18/22/30C  1613872000
9  GA11+/15+/18+/22+  1613872000
10  GA11+/15+/18+/22+/26+/30  1613872000
11  GA11/15/18/22  1613872000
12  GAe11/15/18  1613872000
13  GAe22/26/30  1613872000
14  GA30/37  1619279700
15  GA30/37/45  1619279700
16  GA30/GA37  1613740700
17  GA37/45/50/55C/50VSD  1613740800
18  GA30+/37+/45+  1613740800
19  GA30AP/37AP/45AP  1613740700
20  GA55/75/90  1619279800
21  GA55/75/90  1613800400
22  GA55/75/90C  1613950300
23  GA55+/75+  1613950300
24  GA55AP/75AP  1622185501
25  GA90AP  1613950300
26  GA90/110/132/160  1619378400
27  GA90/110  1621057499
28  GA90/110  1621574299
29  GA90/110  1621510700
30  GA90/110 from 2009.3  1621737600
31  GA132/160  1621057499
32  GA132/161  1030097900
33  GA132/160  1621574299
34  GA132/160 from 2009.3  1621737600
35  GA132/160/180  1621510700
36  GA132+-7.5bar  1621737699
37  GA160+-7.5bar  1621737699
38  GA200/250/315  1030097900
39  GA200/250/315  1621054799
40  GA200/250/315  1621574299

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo 0973594086
Hotline