air filter/Lọc gió 2901043100

Email: info@congtylh.com

air filter/Lọc gió 2901043100

Lọc khí máy nén khí Atlas Copco 2901043100
Mã sản phẩm: 2901043100
Kích thước lọc gió: 2901043100
Body Height (H-0) 305 mm
Total Height (H-TOTAL) 305 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 177 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 239 mm
Largest Outer Diameter (Ø OUT-MAX) 400 mm
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Phụ tùng thay thế tương đương thời gian sử dụng 4000h – 6000h
Để biết thêm thông tin về sản phẩm,kích thước,hình ảnh,vui lòng liên hệ:
Hotline/Zalo:0973 594 086
Email:info@congtylh.com
  • 2901043100
  • Liên hệ
  • 530

Kích thước và hình ảnh lọc gió 2901043100


Body Height (H-0) 305 mm

Total Height (H-TOTAL) 305 mm

Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 177 mm

Outer Diameter (Ø OUT) 239 mm

Largest Outer Diameter (Ø OUT-MAX) 400 mm
Phụ tùng thay thế tương đương thời gian sử dụng 4000h – 6000h

Công ty LH là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực chăm sóc hệ thống máy nén khí. Sử dụng phụ tùng máy nén khí, lọc dầu, lọc tách, lọc khí của công ty LH là sự lựa chọn đúng đắn của quý khách vì những lợi ích sau:

  • Tồn kho phong phú cả về số lượng lẫn chủng loại các mã phụ tùng của các hãng máy nén khí phổ biến trên thị trường
  • Chất lượng đảm bảo, bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 3000h–hoặc 6 tháng
  • Xuất xứ chính hãng, nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường, miễn phí lắp đặt phụ tùng.

Bảng tra mã lọc máy nén khí Atlas Copco

TT

Model máy nén khí Atlas Copco

      Mã lọc khí AtlasCopco

1

 GA5/7/10

 1503019000

2

 GA5/7/10/5C/7C/11C

 1613900100

3

 GA5C/7C/11C

 1613900100

4

 GA11/15/18/22

 1619126900

5

 GA11/15/18/22

 1619126900

6

 GA11/15/18/22

 1619126900

7

 GA11/15/18/22/30C

 1613872000

8

 GA11/15/18/22/30C

 1613872000

9

 GA11+/15+/18+/22+

 1613872000

10

 GA11+/15+/18+/22+/26+/30

 1613872000

11

 GA11/15/18/22

 1613872000

12

 GAe11/15/18

 1613872000

13

 GAe22/26/30

 1613872000

14

 GA30/37

 1619279700

15

 GA30/37/45

 1619279700

16

 GA30/GA37

 1613740700

17

 GA37/45/50/55C/50VSD

 1613740800

18

 GA30+/37+/45+

 1613740800

19

 GA30AP/37AP/45AP

 1613740700

20

 GA55/75/90

 1619279800

21

 GA55/75/90

 1613800400

22

 GA55/75/90C

 1613950300

23

 GA55+/75+

 1613950300

24

 GA55AP/75AP

 1622185501

25

 GA90AP

 1613950300

26

 GA90/110/132/160

 1619378400

27

 GA90/110

 1621057499

28

 GA90/110

 1621574299

29

 GA90/110

 1621510700

30

 GA90/110 from 2009.3

 1621737600

31

 GA132/160

 1621057499

32

 GA132/161

 1030097900

33

 GA132/160

 1621574299

34

 GA132/160 from 2009.3

 1621737600

35

 GA132/160/180

 1621510700

36

 GA132+-7.5bar

 1621737699

37

 GA160+-7.5bar

 1621737699

38

 GA200/250/315

 1030097900

39

 GA200/250/315

 1621054799

40

 GA200/250/315

 1621574299

Sản phẩm cùng loại
Zalo 0973594086
Hotline